Có 2 kết quả:
宝货 bǎo huò ㄅㄠˇ ㄏㄨㄛˋ • 寶貨 bǎo huò ㄅㄠˇ ㄏㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) precious object
(2) treasure
(2) treasure
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) precious object
(2) treasure
(2) treasure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0